Nông nghiệp hữu cơ – xu hướng không thể đảo ngược
Trong những năm gần đây, cụm từ “nông nghiệp hữu cơ” không còn xa lạ với người tiêu dùng cũng như người sản xuất. Giữa bối cảnh thực phẩm mất an toàn, môi trường canh tác bị ô nhiễm và thói quen tiêu dùng đang thay đổi rõ rệt, nông nghiệp hữu cơ nổi lên như một giải pháp tổng thể – vừa hướng đến sức khỏe con người, vừa bảo vệ tài nguyên đất đai và hệ sinh thái.
Không chỉ là một xu hướng ở các nước phát triển, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đang dần khẳng định vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới. Từ một mô hình mang tính thử nghiệm, sản xuất hữu cơ nay đã có mặt ở hầu hết các vùng sinh thái trọng điểm, với quy mô, sản lượng và giá trị xuất khẩu ngày càng tăng. Đằng sau sự phát triển ấy là sự dịch chuyển mạnh mẽ trong tư duy làm nông – từ manh mún, hóa học sang tổ chức, bài bản và bền vững.
Thị trường tiềm năng
Tại Việt Nam, nhu cầu tiêu dùng nông sản hữu cơ đang không ngừng gia tăng, phản ánh sự chuyển biến rõ nét trong nhận thức và hành vi của người tiêu dùng. Khác với trước đây, người dân ngày nay không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn đặc biệt chú trọng đến yếu tố an toàn, không dư lượng hóa chất và thân thiện với sức khỏe lâu dài.
Theo các khảo sát mới nhất, hơn 80% người tiêu dùng trong nước sẵn sàng lựa chọn sản phẩm hữu cơ nếu mức giá hợp lý. Đây là tín hiệu cho thấy thị trường đang sẵn sàng chi trả cao hơn để đổi lấy giá trị về sức khỏe và sự an tâm trong bữa ăn hằng ngày.
Nắm bắt xu thế đó, nhiều hệ thống phân phối lớn như siêu thị, chợ đầu mối và các sàn thương mại điện tử đã chủ động mở rộng không gian trưng bày nông sản hữu cơ. Trên thực tế, giá bán các mặt hàng hữu cơ thường cao hơn từ 20–35% so với sản phẩm canh tác thông thường, và vẫn được tiêu thụ mạnh. Điều này chứng tỏ niềm tin thị trường dành cho nhóm sản phẩm này đang tăng nhanh và bền vững.
Không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa, nông sản hữu cơ Việt Nam đã có mặt tại hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, đặc biệt là những thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ, Canada, Nhật Bản và Hàn Quốc – nơi mà tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc được đặt lên hàng đầu.
Diện tích canh tác hữu cơ tăng nhanh
Nếu như cách đây khoảng một thập kỷ, canh tác hữu cơ tại Việt Nam chủ yếu mang tính nhỏ lẻ, tự phát và chưa có định hướng rõ ràng, thì đến nay, xu hướng này đã có những bước tiến đáng kể cả về quy mô lẫn chất lượng.
Từ mức 43.000 ha vào năm 2014, đến cuối năm 2022, tổng diện tích sản xuất nông nghiệp hữu cơ của nước ta đã tăng lên trên 240.000 ha, bao gồm cả trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn hữu cơ.
Sự phát triển nhanh chóng này đã giúp Việt Nam vươn lên đứng trong nhóm 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng nông nghiệp hữu cơ nhanh nhất thế giới, theo các báo cáo chuyên ngành quốc tế. Điều đó cho thấy, sản xuất hữu cơ không còn là khái niệm thử nghiệm mà đang dần trở thành một hướng đi khả thi – được nhiều địa phương, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp lựa chọn để tái cấu trúc hoạt động sản xuất theo hướng bền vững, an toàn và có giá trị cao.
Những thách thức đang tồn tại
Mặc dù có nhiều tiềm năng và bước phát triển tích cực, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số thách thức lớn cản trở sự phát triển đồng bộ và bền vững:
Thiếu chuỗi sản xuất chuẩn hóa
Phần lớn các hộ sản xuất hữu cơ vẫn còn manh mún, tự phát và thiếu sự liên kết chặt chẽ. Điều này dẫn đến việc sản phẩm không đồng đều về chất lượng, khó kiểm soát quy trình canh tác và gây khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu cũng như đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu.
Chi phí sản xuất và chứng nhận còn cao
Quy trình canh tác hữu cơ đòi hỏi thời gian dài, kỹ thuật và công sức đầu tư nhiều hơn so với sản xuất thông thường. Bên cạnh đó, chi phí để thực hiện chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như EU, USDA, JAS khá cao, điều này khiến nhiều nông hộ nhỏ lẻ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và duy trì chứng nhận.
Thiếu minh bạch trong truy xuất nguồn gốc
Một số sản phẩm được gắn nhãn hữu cơ nhưng chưa có hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng, khiến người tiêu dùng khó kiểm chứng và làm giảm niềm tin vào sản phẩm hữu cơ trong nước. Việc thiếu minh bạch này cũng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phân tán
Quy mô canh tác hữu cơ tại nhiều vùng còn rất nhỏ, diện tích tán xạ và rời rạc, không đủ sức cung ứng cho các chuỗi phân phối lớn hoặc đơn hàng xuất khẩu số lượng lớn. Điều này cũng làm tăng chi phí sản xuất và giảm hiệu quả kinh tế.
Cơ hội và định hướng
Thị trường xuất khẩu rộng mở
Nhờ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP, nông sản hữu cơ Việt Nam đang được hưởng nhiều ưu đãi thuế quan khi tiếp cận các thị trường quốc tế. Đây là cơ hội lớn để mở rộng xuất khẩu, nâng cao giá trị và thương hiệu sản phẩm hữu cơ của Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Hỗ trợ từ doanh nghiệp và tổ chức quốc tế
Nhiều tổ chức quốc tế uy tín như IFOAM, FAO, JICA, cùng với các doanh nghiệp lớn trong nước, đang đẩy mạnh đầu tư vào giống cây trồng, phân bón hữu cơ, chế phẩm sinh học và chuyển giao công nghệ. Sự phối hợp này không chỉ giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm mà còn hỗ trợ nông dân trong việc áp dụng các quy trình sản xuất chuẩn hữu cơ.
Phát triển thương hiệu và minh bạch truy xuất nguồn gốc
Ngày càng nhiều đơn vị áp dụng các công nghệ tiên tiến như mã QR, blockchain, hệ thống nhật ký điện tử để quản lý và minh bạch chuỗi cung ứng hữu cơ. Việc này giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Hướng dẫn nông dân tiếp cận chứng nhận nội địa
Bên cạnh việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, Việt Nam đã xây dựng và ban hành bộ tiêu chuẩn TCVN 11041:2017 về sản xuất nông nghiệp hữu cơ phù hợp với điều kiện thực tế trong nước. Điều này giúp người nông dân dễ dàng tiếp cận và áp dụng quy trình sản xuất hữu cơ, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng diện tích canh tác hữu cơ.
Với những chia sẻ trên, hy vọng sẽ giúp quý bà con, doanh nghiệp và những người quan tâm hiểu rõ hơn về tiềm năng cũng như những thách thức của nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam. Đây không chỉ là hướng đi bền vững, mà còn là cơ hội để nâng cao giá trị nông sản, cải thiện đời sống và bảo vệ môi trường sống quanh ta.
Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã vượt qua giai đoạn thử nghiệm và đang bước vào giai đoạn tăng tốc phát triển. Để thực sự bền vững, sự đồng hành của cả nông dân – doanh nghiệp – người tiêu dùng là vô cùng quan trọng, cùng nhau xây dựng chuỗi sản xuất, tiêu thụ minh bạch và chất lượng.
Trong thời đại “ăn sạch – sống xanh”, nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương thức sản xuất, mà còn là lời cam kết thiết thực với môi trường, sức khỏe cộng đồng và thế hệ tương lai.
THIÊN NÔNG 689 HỖ TRỢ KỸ THUẬT MIỄN PHÍ TRÊN TOÀN QUỐC
MỌI THẮC MẮC BÀ CON LIÊN HỆ
☎️ 0785.888.689
🅾️ YouTUBE: THIÊN NÔNG 689 http://www.youtube.com/@thiennong689-tuvankythuatc8
📮 kythuatthiennong689@gmail.com
THIÊN NÔNG 689 TẬN TÂM- CHẤT LƯỢNG
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN !!!